Có 1 kết quả:

俚語 lí ngữ

1/1

lí ngữ [lý ngữ]

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Lời quê mùa, thô tục. Cũng viết là “lí ngữ” 里語, “lí ngôn” 俚言.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời nói quê mùa, thô kệch.

Bình luận 0